📚 thể loại: HOẠT ĐỘNG VĂN HÓA

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 18

문화 (文化) : 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익히고, 공유하고, 전달하는 물질적, 정신적 활동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Hoạt động mang tính vật chất và tinh thần do cộng đồng xã hội tạo ra, thích ứng, chia sẻ và truyền bá để thực hiện một mục đích nhất định hoặc lý tưởng của cuộc sống.

시청 (視聽) : 텔레비전 방송을 눈으로 보고 귀로 들음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHE NHÌN: Việc nghe bằng tai và nhìn bằng mắt chương trình truyền hình.

감상 (鑑賞) : 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM THỤ, SỰ THƯỞNG NGOẠN, SỰ THƯỞNG THỨC: Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...

창작 (創作) : 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế.

시청률 (視聽率) : 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi

공연 (公演) : 음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔNG DIỄN, SỰ BIỂU DIỄN: Việc thể hiện âm nhạc, múa, kịch... trước nhiều người.

관람 (觀覽) : 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THƯỞNG LÃM, SỰ THAM QUAN, SỰ THƯỞNG THỨC: Việc tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, di vật, tranh ảnh.

촬영 (撮影) : 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ CHỤP ẢNH: Việc quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh...

(show) : 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỄN, SỰ PHÔ DIỄN, SÔ TRÌNH DIỄN: Việc cho người khác xem. Hoặc cái để xem như vậy.

작곡 (作曲) : 음악의 곡조를 짓는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TÁC NHẠC, SỰ SOẠN NHẠC, SỰ VIẾT NHẠC: Việc viết giai điệu của âm nhạc.

전시 (展示) : 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 TRIỄN LÃM: Bày biện nhiều đồ vật ra và cho người khác xem.

연주 (演奏) : 악기를 다루어 음악을 들려줌. ☆☆ Danh từ
🌏 BIỂU DIỄN, TRÌNH DIỄN: Việc dùng nhạc cụ để biểu diễn âm nhạc.

연예 (演藝) : 많은 사람들 앞에서 노래나 춤, 연기 등을 함. 또는 그런 재주. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU DIỄN VĂN NGHỆ, VĂN NGHỆ: Sự múa hát, diễn kịch trước đám đông. Hoặc tài năng đó.

문화생활 (文化生活) : 문화와 관련된 활동을 하거나 즐기는 생활. Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG VĂN HÓA: Sinh hoạt thưởng thức hay hoạt động có liên quan đến văn hóa.

율동 (律動) : 일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직임. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG THEO NHỊP: Việc lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định.

방영 (放映) : 텔레비전으로 방송을 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN HÌNH, SỰ PHÁT SÓNG TRUYỀN HÌNH: Sự phát sóng bằng ti vi.

패션쇼 (fashion show) : 모델들이 여러 가지 옷을 입고 나와 관객에게 선보이는 발표회. Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỜI TRANG: Buổi biểu diễn trong đó các người mẫu xuất hiện trước quan khách để cho xem các mẫu quần áo đang mặc trên mình.

배역 (配役) : 영화나 연극, 드라마 등에서, 역할을 나누어 배우에게 맡기는 일. 또는 그 역할. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN VAI, VAI DIỄN: Việc phân chia và giao vai trò cho diễn viên trong phim hay kịch, phim truyền hình v.v... Hoặc vai trò đó.


:
Du lịch (98) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92)